Có 2 kết quả:
蒜苔 suàn tái ㄙㄨㄢˋ ㄊㄞˊ • 蒜薹 suàn tái ㄙㄨㄢˋ ㄊㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 蒜薹[suan4 tai2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
garlic shoots (cookery)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0