Có 2 kết quả:

蒜苔 suàn tái ㄙㄨㄢˋ ㄊㄞˊ蒜薹 suàn tái ㄙㄨㄢˋ ㄊㄞˊ

1/2

suàn tái ㄙㄨㄢˋ ㄊㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 蒜薹[suan4 tai2]

suàn tái ㄙㄨㄢˋ ㄊㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

garlic shoots (cookery)